• Hán Tự:
  • Hán Việt: Đảo
  • Âm On: トウ
  • Âm Kun: しま
  • Bộ Thủ: 山 (Sơn)
  • Số Nét: 14
  • Phổ Biến: 1774
Hiển thị cách viết

Giải thích:

嶌 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 山 (núi, gợi ý về hình dáng), bên phải là phần 鳥 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “đảo núi”. Về sau dùng để chỉ hòn đảo có núi.