• Hán Tự:
  • Hán Việt: Lam
  • Âm On: ラン
  • Âm Kun: あらし
  • Bộ Thủ: 山 (Sơn)
  • Số Nét: 12
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 1910
  • Lớp Học: 8
  • Nanori: ぞれ
Hiển thị cách viết

Giải thích:

嵐 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 山 (núi, gợi ý nghĩa địa hình), bên phải là phần 風 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “bão tố, gió mạnh”. Về sau dùng để chỉ thời tiết xấu, gió bão.