砂嵐
[Sa Lam]
すなあらし
Danh từ chung
bão cát
JP: あっという間に砂嵐に襲われた。
VI: Chúng tôi đã bị bão cát tấn công một cách đột ngột.
Danh từ chung
nhiễu (video); tuyết
🔗 スノーノイズ