嵐の前の静けさ
[Lam Tiền Tĩnh]
あらしのまえのしずけさ
Cụm từ, thành ngữDanh từ chung
⚠️Thành ngữ
sự yên tĩnh trước cơn bão; sự yên lặng trước cơn bão
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
嵐の前の静けさだった。
Đó là sự yên tĩnh trước cơn bão.
これは嵐の前の静けさだ。
Đây là sự yên tĩnh trước cơn bão.
二人の沈黙はなんなんだ。これが嵐の前の静けさってやつか。
Sự im lặng giữa hai người là gì thế? Đây có phải là sự yên tĩnh trước cơn bão không?