• Hán Tự:
  • Hán Việt: Tiết
  • Âm On: セツ
  • Âm Kun: くず; いさぎよ.い
  • Bộ Thủ: 尸 (Thi)
  • Số Nét: 10
  • Lớp Học: 9
Hiển thị cách viết

Giải thích:

屑 là chữ hình thanh: bộ 尸 (xác chết, gợi ý về sự vụn vặt) và phần 夬 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “vụn vặt, nhỏ nhặt”. Về sau dùng để chỉ những thứ không quan trọng, rác rưởi.