紙くず
[Chỉ]
紙屑 [Chỉ Tiết]
紙屑 [Chỉ Tiết]
かみくず
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Danh từ chung
giấy vụn; mảnh giấy
JP: その部屋は紙くずだらけだった。
VI: Căn phòng đầy giấy vụn.