屑入れ屑出し [Tiết Nhập Tiết Xuất]
くずいれくずだし

Cụm từ, thành ngữ

Lĩnh vực: Tin học

rác vào, rác ra

Hán tự

Tiết rác; đồ bỏ đi; rác thải; phế liệu
Nhập vào; chèn
Xuất ra ngoài