• Hán Tự:
  • Hán Việt: Tựu
  • Âm On: シュウ ジュ
  • Âm Kun: つ.く; つ.ける
  • Bộ Thủ: 尢 (Uông) 亠 (Đầu)
  • Số Nét: 12
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 624
  • Lớp Học: 6
  • Nanori: たか; なり
Hiển thị cách viết

Giải thích:

就 là chữ hình thanh: bộ 尤 (đặc biệt, gợi ý nghĩa) và phần 京 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “đạt được, hoàn thành”. Về sau dùng để chỉ sự hoàn thành hoặc đạt được mục tiêu.