就学 [Tựu Học]
しゅうがく
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 14000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

nhập học; đi học

JP: 就学しゅうがくまえ子供こども入場にゅうじょう無料むりょうです。

VI: Trẻ em chưa đến tuổi đi học được miễn phí vé vào cửa.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

かれ就学しゅうがくできる年齢ねんれいだ。
Anh ấy đang ở độ tuổi đi học.
就学しゅうがくのおこさま入場にゅうじょう無料むりょうです。
Trẻ em chưa đến tuổi đi học được miễn phí vé vào cửa.
就学しゅうがく入場にゅうじょう無料むりょう
Trẻ em chưa đến tuổi đi học được miễn phí vé vào cửa.

Hán tự

Tựu liên quan; đảm nhận
Học học; khoa học