• Hán Tự:
  • Hán Việt: Tiêm
  • Âm On: セン
  • Âm Kun: とが.る; さき; するど.い
  • Bộ Thủ: 小 (Tiểu)
  • Số Nét: 6
  • Phổ Biến: 2133
  • Lớp Học: 9
Hiển thị cách viết

Giải thích:

尖 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 小 (nhỏ, gợi ý nghĩa nhọn), bên phải là phần 千 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “nhọn, sắc”. Về sau dùng để chỉ các vật có đầu nhọn.