尖部 [Tiêm Bộ]
せんぶ

Danh từ chung

đỉnh

Hán tự

Tiêm nhọn; sắc
Bộ bộ phận; cục; phòng; lớp; bản sao; phần; phần; đơn vị đếm cho báo hoặc tạp chí