Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
尖部
[Tiêm Bộ]
せんぶ
🔊
Danh từ chung
đỉnh
Hán tự
尖
Tiêm
nhọn; sắc
部
Bộ
bộ phận; cục; phòng; lớp; bản sao; phần; phần; đơn vị đếm cho báo hoặc tạp chí