尖度 [Tiêm Độ]
せんど

Danh từ chung

Lĩnh vực: Toán học

độ nhọn

Hán tự

Tiêm nhọn; sắc
Độ độ; lần; thời gian; đơn vị đếm cho sự kiện; xem xét; thái độ