Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
尖度
[Tiêm Độ]
せんど
🔊
Danh từ chung
Lĩnh vực:
Toán học
độ nhọn
Hán tự
尖
Tiêm
nhọn; sắc
度
Độ
độ; lần; thời gian; đơn vị đếm cho sự kiện; xem xét; thái độ