• Hán Tự:
  • Hán Việt: Tương Tướng
  • Âm On: ショウ ソウ
  • Âm Kun: まさ.に; はた; まさ; ひきい.る; もって
  • Bộ Thủ: 寸 (Thốn) 爿 (Tường)
  • Số Nét: 10
  • JLPT: 2
  • Phổ Biến: 634
  • Lớp Học: 6
  • Nanori: かつ; かつり; すすむ; たか; ゆき
Hiển thị cách viết

Giải thích:

将 là chữ hội ý: gồm bộ 寸 (tay, gợi ý nghĩa hành động) và phần 爿 (bàn, gợi ý nghĩa công việc). Nghĩa gốc: “tướng quân”. Về sau dùng để chỉ sự lãnh đạo, chỉ huy.