准将 [Chuẩn Tương]
じゅんしょう
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 28000

Danh từ chung

chuẩn tướng; chuẩn đô đốc

Hán tự

Chuẩn bán; gần như
Tương lãnh đạo; chỉ huy

Từ liên quan đến 准将