Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
代将
[Đại Tương]
だいしょう
🔊
Danh từ chung
chuẩn tướng; chuẩn đô đốc
Hán tự
代
Đại
thay thế; thay đổi; chuyển đổi; thay thế; thời kỳ; tuổi; đơn vị đếm cho thập kỷ của tuổi, kỷ nguyên, v.v.; thế hệ; phí; giá; lệ phí
将
Tương
lãnh đạo; chỉ huy
Từ liên quan đến 代将
准将
じゅんしょう
chuẩn tướng; chuẩn đô đốc