将来像 [Tương Lai Tượng]
しょうらいぞう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 19000

Danh từ chung

tầm nhìn về tương lai

Hán tự

Tương lãnh đạo; chỉ huy
Lai đến; trở thành
Tượng tượng; bức tranh; hình ảnh; hình dáng; chân dung