王将 [Vương Tương]

王將 [Vương Tướng]

おうしょう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 8000

Danh từ chung

Lĩnh vực: Cờ nhật

vua (của người chơi cao cấp)

Danh từ chung

Lĩnh vực: Cờ nhật

Ōshō (một trong tám danh hiệu lớn trong shogi chuyên nghiệp)

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 王将
  • Cách đọc: おうしょう
  • Từ loại: Danh từ
  • Nghĩa khái quát: “Vua tướng” – quân vua trong cờ Shogi; cũng là tên danh hiệu/giải trong shogi; xuất hiện trong tên thương hiệu
  • Lĩnh vực: Chuyên biệt Shogi; văn hóa đại chúng

2. Ý nghĩa chính

  • Quân vua trong Shogi: mục tiêu bị chiếu hết (詰み) → thua ván.
  • Danh hiệu/giải đấu: 王将戦(おうしょうせん) – giải đấu danh giá; người đoạt danh hiệu gọi là 王将.
  • Tên固有: 餃子の王将 (tên chuỗi nhà hàng) – không liên quan trực tiếp đến quân cờ trong ngữ nghĩa.

3. Phân biệt

  • 王将 vs 玉将(ぎょくしょう): Cùng là “quân vua” trong shogi; thông thường một bên dùng 王将, bên kia dùng 玉将.
  • 王将 vs キング: キング là “vua” trong cờ vua (chess), không phải shogi.
  • Khác với “王者”: 王者 là “nhà vô địch” chung chung; 王将 là tên danh hiệu cụ thể trong hệ thống shogi.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Shogi: 王将を詰ます (chiếu hết vua), 王将を守る (bảo vệ vua).
  • Giải đấu: 王将戦、名人戦、竜王戦など (các giải danh hiệu).
  • Báo chí: “新王将誕生”, “王将がタイトル防衛”.
  • Tên riêng: 餃子の王将に行く (đi ăn ở Gyoza no Ohsho – tên thương hiệu).

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
玉将 Đồng nghĩa trong hệ quân vua (shogi) Bên đối diện thường dùng 玉将; tính quy ước.
王手 Liên quan chiếu tướng Nước chiếu vào vua trong shogi.
詰み Liên quan chiếu hết Trạng thái vua không còn nước đi hợp lệ.
名人戦/竜王戦 Liên quan (giải) các giải danh hiệu Cùng hệ thống danh hiệu như 王将戦.
キング(チェス) Đối chiếu quân vua (cờ vua) Khác môn; luật khác.
餃子の王将 Tên固有 Gyoza no Ohsho Tên chuỗi nhà hàng; không phải thuật ngữ shogi.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • 王: vua; biểu thị tối thượng. Âm On: オウ.
  • 将: tướng, người chỉ huy. Âm On: ショウ.
  • Ghép nghĩa: 王(vua)+ 将(tướng)→ quân vua (nhân vật tối cao trên bàn cờ).

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong shogi, bảo vệ 王将 là chiến lược trung tâm; mọi thế trận đều quy về an toàn của vua. Khi đọc tin, hãy chú ý cụm từ như “王将戦挑戦者決定リーグ”, “タイトル防衛”, giúp bạn định vị giải và giai đoạn thi đấu.

8. Câu ví dụ

  • 王将を詰ます絶妙の一手だ。
    Là nước đi tuyệt diệu để chiếu hết quân vua.
  • 彼は初の王将タイトルを獲得した。
    Anh ấy giành danh hiệu Osho lần đầu.
  • 序盤で王将の囲いを固める。
    Củng cố hàng rào bảo vệ vua từ khai cuộc.
  • 挑戦者が王将に王手をかけた。
    Kẻ thách đấu đã chiếu tướng quân vua.
  • 王将誕生で将棋界が沸いた。
    Làng shogi sôi sục vì tân Osho ra đời.
  • 次の一手で王将を安全地帯へ逃がす。
    Nước tiếp theo đưa quân vua đến vùng an toàn.
  • 彼は王将戦の防衛に成功した。
    Anh ấy đã bảo vệ thành công danh hiệu Osho.
  • 敵陣に切り込む前に王将の守りを見直す。
    Xem lại phòng thủ của quân vua trước khi đột kích doanh trại địch.
  • 餃子の王将で夕食をとった。
    Tôi ăn tối ở Gyoza no Ohsho.
  • 彼の一手が王将の活路を開いた。
    Nước đi của anh ấy mở đường sống cho quân vua.
💡 Giải thích chi tiết về từ 王将 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?