将来性 [Tương Lai Tính]

しょうらいせい
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 15000

Danh từ chung

triển vọng tương lai; hứa hẹn

JP: この仕事しごとには将来しょうらいせいがない。

VI: Công việc này không có tương lai.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

かれ仕事しごと将来しょうらいせいがない。
Công việc của anh ấy không có tương lai.
その少年しょうねんおおいに将来しょうらいせいがある。
Cậu bé đó có rất nhiều tiềm năng cho tương lai.
かれ将来しょうらい指導しどうしゃになる可能かのうせいがある。
Anh ấy có khả năng trở thành một nhà lãnh đạo trong tương lai.
わたしるところかれ将来しょうらいせいおおいにある。
Theo tôi, anh ấy có rất nhiều tiềm năng.
ちか将来しょうらい、ゴミ処理しょり費用ひよう容積ようせき基準きじゅん有料ゆうりょうされる可能かのうせいたかい。
Có khả năng chi phí xử lý rác sẽ được tính theo thể tích và trở thành có phí trong tương lai gần.

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 将来性
  • Cách đọc: しょうらいせい
  • Loại từ: danh từ (trừu tượng)
  • Nghĩa khái quát: triển vọng trong tương lai, tiềm năng phát triển
  • Sắc thái: đánh giá xu hướng dài hạn; dùng trong kinh doanh, nghề nghiệp, công nghệ, lĩnh vực nghiên cứu

2. Ý nghĩa chính

  • Khả năng phát triển trong tương lai: 将来性がある/高い (có tiềm năng), 将来性がない/乏しい (ít triển vọng).
  • Triển vọng nghề nghiệp/công ty/sản phẩm: dùng để cân nhắc đầu tư, chọn ngành, chiến lược.

3. Phân biệt

  • 将来 (tương lai) vs 将来性 (tính triển vọng): 将来 là thời điểm phía trước; 将来性 là “độ hứa hẹn”.
  • 可能性 (khả năng xảy ra) vs 将来性 (khả năng phát triển): 可能性 trung tính; 将来性 nhấn mạnh “đà tăng trưởng/giá trị lâu dài”.
  • 見通し/先行き: “dự đoán, viễn cảnh” dựa trên dữ liệu; 将来性 thiên về phẩm chất tiềm ẩn.
  • 伸びしろ (khẩu ngữ): “dư địa để phát triển”, gần nghĩa 将来性 nhưng thân mật hơn.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Cấu trúc điển hình: 将来性がある/ない, 将来性を評価する/重視する/見込む, 将来性に期待する.
  • Danh từ bổ nghĩa: 将来性のある+N (ví dụ: 将来性のある市場、人材、技術).
  • Ngữ cảnh: tuyển dụng, đầu tư, phân tích thị trường, giáo dục định hướng nghề nghiệp.
  • Sắc thái lịch sự, khách quan; tránh dùng quả quyết khi thiếu dữ liệu, nên kèm tiêu chí đánh giá.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
可能性 Gần nghĩa Khả năng Trung tính, không chỉ riêng tương lai dài hạn
将来 Liên quan Tương lai Danh từ thời gian, không phải tính chất
見通し/先行き Gần nghĩa Triển vọng, viễn cảnh Nhấn mạnh dự báo
伸びしろ Khẩu ngữ gần nghĩa Dư địa phát triển Thân mật, phi chính thức
先細り/斜陽 Đối nghĩa Thu hẹp dần/thoái trào Mang sắc thái tiêu cực mạnh

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 将: sắp tới, tương lai; 来: đến; → 将来: tương lai.
  • 性: tính chất, đặc tính.
  • Ghép nghĩa: 将来+性 → “tính chất liên quan đến tương lai” = “tính triển vọng”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi đánh giá 将来性, người Nhật thường cân nhắc “規模の拡大余地 (khả năng mở rộng)”, “持続可能性 (tính bền vững)” và “競争優位 (lợi thế cạnh tranh)”. Trong phỏng vấn, câu “この分野の将来性をどう見ていますか” kiểm tra tầm nhìn dài hạn của bạn.

8. Câu ví dụ

  • このスタートアップは将来性が高い。
    Startup này có triển vọng rất lớn.
  • 職種の将来性を重視して就職先を選んだ。
    Tôi chọn nơi làm việc dựa trên triển vọng của ngành nghề.
  • 新素材の将来性に投資家が注目している。
    Các nhà đầu tư đang chú ý đến triển vọng của vật liệu mới.
  • 人口減少で地域経済の将来性が問われている。
    Sự suy giảm dân số đặt dấu hỏi về triển vọng kinh tế địa phương.
  • この研究テーマには十分な将来性が見込める。
    Chủ đề nghiên cứu này có thể kỳ vọng triển vọng đủ lớn.
  • 彼は将来性のある人材だ。
    Anh ấy là nhân sự có tiềm năng phát triển.
  • 短期利益より将来性を優先すべきだ。
    Nên ưu tiên triển vọng tương lai hơn lợi nhuận ngắn hạn.
  • 市場の将来性を多角的に評価する。
    Đánh giá triển vọng thị trường theo nhiều góc độ.
  • この地域は観光資源に将来性がある。
    Khu vực này có triển vọng về tài nguyên du lịch.
  • AI分野の将来性に期待しています。
    Tôi kỳ vọng vào triển vọng của lĩnh vực AI.
💡 Giải thích chi tiết về từ 将来性 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?