• Hán Tự:
  • Hán Việt: Tuấn
  • Âm On: シュン
  • Âm Kun: あつ.める; あつ.まる; すぐ.れる
  • Bộ Thủ: 宀 (Miên)
  • Số Nét: 16

Ý nghĩa:

Giải thích:

寯 là chữ hội ý: gồm bộ 宀 (mái nhà) và bộ 俊 (tài giỏi, xuất sắc). Nghĩa gốc: “tài giỏi trong nhà”. Về sau dùng để chỉ sự xuất sắc, tài giỏi trong gia đình.