• Hán Tự:
  • Hán Việt: Hựu
  • Âm On: ユウ
  • Âm Kun: なだ.める; ゆる.す
  • Bộ Thủ: 宀 (Miên)
  • Số Nét: 9
  • JLPT: 1
  • Lớp Học: 9
Hiển thị cách viết

Giải thích:

宥 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 宀 (mái nhà, gợi ý nghĩa), bên phải là phần 由 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “tha thứ, khoan dung”. Về sau dùng để chỉ sự tha thứ, dung thứ.