• Hán Tự:
  • Hán Việt: Chuyên
  • Âm On: セン タン
  • Âm Kun: もっぱら; ととの.える
  • Bộ Thủ: 女 (Nữ)
  • Số Nét: 14

Giải thích:

嫥 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 女 (nữ, gợi ý nghĩa liên quan đến phụ nữ), bên phải là phần 專 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “người phụ nữ chuyên tâm”. Về sau dùng để chỉ sự chuyên tâm, tập trung.