• Hán Tự:
  • Hán Việt: Uyển
  • Âm On: エン
  • Âm Kun: うつく.しい; したが.う
  • Bộ Thủ: 女 (Nữ)
  • Số Nét: 11
Hiển thị cách viết

Giải thích:

婉 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 女 (nữ, gợi ý về phụ nữ), bên phải là phần 宛 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “nhẹ nhàng, uyển chuyển”. Về sau dùng để chỉ sự mềm mại, dịu dàng.