婉曲迂遠 [Uyển Khúc Vu Viễn]
えんきょくうえん

Danh từ chungTính từ đuôi na

⚠️Thành ngữ 4 chữ Hán (yojijukugo)

nói vòng vo và dài dòng

Hán tự

Uyển duyên dáng
Khúc uốn cong; nhạc; giai điệu; sáng tác; niềm vui; bất công; lỗi; đường cong; cong; ngang bướng; nghiêng
Vu đường vòng
Viễn xa; xa xôi