婉曲 [Uyển Khúc]
えんきょく
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)

Tính từ đuôi naDanh từ chung

uyển ngữ; vòng vo; gián tiếp

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

少女しょうじょ部屋へやく」というのは「トイレへく」ということの婉曲えんきょく表現ひょうげんです。
"Câu 'đi đến phòng của cô gái' là cách nói giảm nhẹ cho 'đi đến nhà vệ sinh'."

Hán tự

Uyển duyên dáng
Khúc uốn cong; nhạc; giai điệu; sáng tác; niềm vui; bất công; lỗi; đường cong; cong; ngang bướng; nghiêng

Từ liên quan đến 婉曲