婉曲
[Uyển Khúc]
えんきょく
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Tính từ đuôi naDanh từ chung
uyển ngữ; vòng vo; gián tiếp
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
「少女の部屋へ行く」というのは「トイレへ行く」ということの婉曲表現です。
"Câu 'đi đến phòng của cô gái' là cách nói giảm nhẹ cho 'đi đến nhà vệ sinh'."