Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
インダイレクト
🔊
Tính từ đuôi na
gián tiếp
Từ liên quan đến インダイレクト
婉曲
えんきょく
uyển ngữ; vòng vo; gián tiếp
遠回し
とおまわし
vòng vo; gián tiếp
間接的
かんせつてき
gián tiếp