1. Thông tin cơ bản
- Từ: 間接的(かんせつてき)
- Loại từ: tính từ đuôi な; trạng từ: 間接的に
- Ngữ vực: trang trọng – văn bản – học thuật – truyền thông
- Ví dụ ghép: 間接的原因, 間接的効果, 間接的証拠
2. Ý nghĩa chính
- “mang tính gián tiếp”: không trực diện, xảy ra qua trung gian hay qua một chuỗi quan hệ. Thường dùng khi cần sắc thái chuẩn mực, khách quan trong diễn đạt.
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 間接的 vs 間接: nghĩa tương đương; 間接的 trang trọng/sách vở hơn. Trong văn viết, “間接的(な/に)” thường thấy hơn “間接(な/に)”.
- Đối nghĩa: 直接的 (mang tính trực tiếp), 直接 (trực tiếp).
- So với 遠回し: 遠回し nhấn mạnh cách nói vòng vo; 間接的 nhấn cơ chế/quan hệ không trực tiếp.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- 間接的な + 名詞: 間接的な影響, 間接的な表現, 間接的なコスト.
- 間接的に + 動詞: 間接的に関与する, 間接的に示唆する.
- Ngữ cảnh: báo cáo, nghiên cứu, pháp lý, truyền thông, kinh doanh.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 間接 |
Từ gốc/đồng nghĩa gần |
gián tiếp |
Trung tính; 間接的 trang trọng hơn. |
| 直接的 |
Đối nghĩa |
mang tính trực tiếp |
Trái nghĩa trực tiếp. |
| 遠回し(な) |
Gần nghĩa |
vòng vo |
Sắc thái diễn đạt. |
| 媒介 |
Liên quan |
sự trung gian |
Ngữ cảnh học thuật/kỹ thuật. |
| 間接的証拠 |
Cụm cố định |
chứng cứ gián tiếp |
Thuật ngữ pháp lý. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 間 + 接: gián tiếp (xem mục 間接).
- 的: “mang tính ~”, hậu tố biến tính.
- Ghép: 間接 + 的 → “mang tính gián tiếp”.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong viết học thuật, “間接的に示唆する” (“hàm ý một cách gián tiếp”) giúp tránh khẳng định quá mức khi bằng chứng chưa đủ mạnh. Đây là chiến lược ngôn ngữ để giữ thái độ thận trọng.
8. Câu ví dụ
- その政策は地方経済に間接的な影響を与えた。
Chính sách đó đã tạo ảnh hưởng gián tiếp tới kinh tế địa phương.
- 彼の言い方は間接的に反対を示している。
Cách nói của anh ấy gián tiếp thể hiện sự phản đối.
- 間接的証拠だけでは有罪にできない。
Chỉ với chứng cứ gián tiếp thì không thể kết tội.
- 新制度はコスト削減に間接的に寄与した。
Chế độ mới đã góp phần gián tiếp vào việc cắt giảm chi phí.
- これは顧客満足度の間接的な指標だ。
Đây là chỉ số gián tiếp về mức độ hài lòng của khách hàng.
- 報道は投資家心理に間接的な影響を及ぼす。
Truyền thông tác động gián tiếp đến tâm lý nhà đầu tư.
- 私の発言が彼女を間接的に傷つけてしまった。
Lời nói của tôi đã vô tình làm tổn thương cô ấy một cách gián tiếp.
- この薬は肝機能に間接的な負担をかける可能性がある。
Thuốc này có thể gây gánh nặng gián tiếp lên chức năng gan.
- 彼は間接的にプロジェクトに関与している。
Anh ấy tham gia dự án một cách gián tiếp.
- その発表は市場回復を間接的に示唆した。
Thông báo đó gián tiếp gợi ý thị trường đang hồi phục.