其れと無く
[Kỳ Vô]
それとなく
Từ mở rộng trong tìm kiếm (Top ~6000)
Trạng từ
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
gián tiếp; ngầm
JP: 彼の手紙はその事件にそれとなくふれている。
VI: Bức thư của anh ấy đã ám chỉ về vụ việc một cách gián tiếp.