• Hán Tự:
  • Hán Việt: Hu Hú Hủ Hử
  • Âm On:
  • Âm Kun: はは; たの.しむ; つま; うつく.しい
  • Bộ Thủ: 女 (Nữ)
  • Số Nét: 8

Giải thích:

姁 là chữ hội ý: kết hợp giữa chữ 女 (nữ) và chữ 叙 (kể), gợi ý về sự kể chuyện. Nghĩa gốc: “kể chuyện, thuật lại”. Về sau dùng để chỉ người phụ nữ kể chuyện.