• Hán Tự:
  • Hán Việt: Áo Úc
  • Âm On: オウ
  • Âm Kun: おく; おく.まる; くま
  • Bộ Thủ: 大 (Đại) 丿 (Phiệt)
  • Số Nét: 12
  • JLPT: 2
  • Phổ Biến: 1018
  • Lớp Học: 8
  • Nanori: お; おお; おん; つ; のく
Hiển thị cách viết

Giải thích:

奥 là chữ hội ý: gồm chữ 大 (lớn) và chữ 宀 (mái nhà), chỉ nơi sâu kín trong nhà. Nghĩa gốc: “bên trong, sâu kín”.