1. Thông tin cơ bản
- Từ: 奥
- Cách đọc: おく
- Loại từ: Danh từ; tiền tố trong từ ghép (奥行き, 奥深い…)
- Nghĩa khái quát: Phần sâu bên trong, chốn sâu hút; cũng dùng ẩn dụ “chiều sâu (tâm hồn, ký ức, tri thức)”
2. Ý nghĩa chính
奥 chỉ “phần phía sâu bên trong” so với cửa vào/mặt trước. Dùng cả nghĩa cụ thể (家の奥, 山奥) và nghĩa trừu tượng (心の奥, 記憶の奥). Từ ghép liên quan: 奥行き(おくゆき: chiều sâu), 奥深い(おくぶかい: sâu xa).
3. Phân biệt
- 中(なか)/ 内(うち): “bên trong” nói chung; 奥 nhấn mạnh điểm “sâu, xa vào trong”.
- 裏(うら): “mặt sau/phía sau” đối lập với 表; không nhất thiết là “sâu vào trong”.
- 手前(てまえ): Phần phía trước, gần người nói; là đối nghịch tự nhiên với 奥.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Vật lý/không gian: 部屋の奥/棚の奥にしまう/山奥に暮らす
- Ẩn dụ: 心の奥に残る/言葉の奥にある意図
- Đo lường: 奥行きがある(chiều sâu lớn)
- Từ ghép thường gặp: 奥歯(răng hàm), 奥座敷(phòng trong), 奥義(bí kíp)
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 内部(ないぶ) |
Gần nghĩa |
Bên trong |
Trang trọng, không nhấn “độ sâu” như 奥 |
| 深部(しんぶ) |
Gần nghĩa |
Phần sâu |
Khoa học/y học; rất gần sắc thái “sâu” |
| 手前(てまえ) |
Đối nghĩa |
Phía trước, gần |
Đối lập không gian tự nhiên với 奥 |
| 表(おもて) |
Đối nghĩa liên quan |
Mặt trước |
Không gian đối lập chung, không chỉ “độ sâu” |
| 奥行き(おくゆき) |
Liên quan |
Chiều sâu |
Danh từ đo kích thước “độ sâu” |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 奥: Chữ biểu ý chỉ “sâu bên trong; nơi khuất”. Âm オンヨミ: オウ; クンヨミ: おく
- Ghi chú: Xuất hiện nhiều trong từ ghép mang nghĩa “sâu/ẩn”: 奥深い, 奥義, 山奥
7. Bình luận mở rộng (AI)
奥 rất hữu dụng khi bạn muốn làm câu miêu tả “có chiều sâu” cả về không gian lẫn cảm xúc. So với 中/内, dùng 奥 sẽ tạo cảm giác đi vào “lõi” hoặc “tầng sâu” của sự vật/suy nghĩ, khiến câu văn tự nhiên và tinh tế hơn.
8. Câu ví dụ
- 部屋の奥に古い本棚がある。
Ở sâu trong phòng có một giá sách cũ.
- 山の奥に小さな村がある。
Trong sâu núi có một ngôi làng nhỏ.
- 心の奥にまだ不安が残っている。
Sâu trong lòng tôi vẫn còn nỗi bất an.
- 荷物は棚の奥にしまってください。
Vui lòng cất hành lý vào sâu phía trong kệ.
- この机は奥行きがあるので作業しやすい。
Cái bàn này có chiều sâu nên dễ làm việc.
- 森の奥から鳥の声が聞こえる。
Tiếng chim vọng ra từ sâu trong rừng.
- 彼の言葉には奥がある。
Lời nói của anh ấy có chiều sâu.
- 店の奥に厨房がある。
Bếp nằm ở phía sâu trong cửa hàng.
- 記憶の奥に眠っていた景色がよみがえった。
Khung cảnh ngủ yên trong tận cùng ký ức bỗng sống lại.
- 箱の奥から写真が出てきた。
Từ tận sâu trong hộp lôi ra được tấm ảnh.