• Hán Tự:
  • Hán Việt: Phụng
  • Âm On: ホウ
  • Âm Kun: たてまつ.る; まつ.る; ほう.ずる
  • Bộ Thủ: 大 (Đại) 丿 (Phiệt)
  • Số Nét: 8
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 1624
  • Lớp Học: 8
  • Nanori: とも; やす
Hiển thị cách viết

Giải thích:

奉 là chữ hội ý: gồm bộ 手 (tay) và chữ 共 (cùng nhau). Nghĩa gốc: “cung kính, dâng lên”. Về sau dùng để chỉ sự phục vụ, cống hiến.