Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
勤め奉公
[Cần Phụng Công]
つとめぼうこう
🔊
Danh từ chung
học việc
Hán tự
勤
Cần
cần cù; làm việc; phục vụ
奉
Phụng
tuân thủ; dâng; tặng; cống hiến
公
Công
công cộng; hoàng tử; quan chức; chính phủ