• Hán Tự:
  • Hán Việt: Cũi
  • Âm On: カイ
  • Âm Kun: もん
  • Bộ Thủ: 囗 (Vi)
  • Số Nét: 15

Ý nghĩa:

Giải thích:

圚 là chữ hội ý: gồm chữ 囗 (vây quanh) và chữ 惠 (huệ), gợi ý về sự rộng rãi. Nghĩa gốc: “rộng rãi, bao la”.