• Hán Tự:
  • Hán Việt: Sáo
  • Âm On: ショウ
  • Âm Kun: みはり
  • Bộ Thủ: 口 (Khẩu)
  • Số Nét: 10
  • Phổ Biến: 1999
  • Lớp Học: 9
Hiển thị cách viết

Giải thích:

哨 là chữ hình thanh: bộ 口 (miệng, gợi ý nghĩa liên quan đến âm thanh) và phần 肖 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “tiếng còi”. Về sau dùng để chỉ sự canh gác, trạm gác.