前哨戦 [Tiền Sáo Khuyết]

ぜんしょうせん
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 16000

Danh từ chung

giao tranh sơ bộ

Danh từ chung

khúc dạo đầu; trận đấu khởi động