戦闘前哨 [Khuyết Đấu Tiền Sáo]
せんとうぜんしょう

Danh từ chung

đồn tiền tiêu

Hán tự

Khuyết chiến tranh; trận đấu
Đấu đánh nhau; chiến tranh
Tiền phía trước; trước
Sáo trinh sát