Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
前哨勤務
[Tiền Sáo Cần Vụ]
ぜんしょうきんむ
🔊
Danh từ chung
nhiệm vụ tiền tiêu
Hán tự
前
Tiền
phía trước; trước
哨
Sáo
trinh sát
勤
Cần
cần cù; làm việc; phục vụ
務
Vụ
nhiệm vụ