Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
哨舎
[Sáo Xá]
しょうしゃ
🔊
Danh từ chung
chòi gác
Hán tự
哨
Sáo
trinh sát
舎
Xá
nhà tranh; nhà trọ