Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
前哨
[Tiền Sáo]
ぜんしょう
🔊
Danh từ chung
đồn tiền tiêu
Hán tự
前
Tiền
phía trước; trước
哨
Sáo
trinh sát