• Hán Tự:
  • Hán Việt: Mã Mị Miết Mỵ Me
  • Âm On:
  • Bộ Thủ: 口 (Khẩu)
  • Số Nét: 9

Giải thích:

咩 là chữ hình thanh: bộ 口 (miệng, gợi ý về âm thanh) và phần 羊 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “tiếng kêu của dê”. Về sau dùng để chỉ âm thanh kêu của dê.