• Hán Tự:
  • Hán Việt: Y I
  • Âm On:
  • Âm Kun: うめ.く
  • Bộ Thủ: 口 (Khẩu)
  • Số Nét: 7

Giải thích:

吚 là chữ hội ý: gồm 口 (miệng) và một phần chỉ âm thanh nhỏ. Nghĩa gốc: “âm thanh nhỏ từ miệng”. Về sau có thể dùng để chỉ tiếng thì thầm hoặc nói nhỏ.