• Hán Tự:
  • Hán Việt:
  • Âm On: ハツ
  • Bộ Thủ: 口 (Khẩu)
  • Số Nét: 5
Hiển thị cách viết

Giải thích:

叭 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 口 (miệng, gợi ý về âm thanh), bên phải là phần 巴 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “tiếng kêu, âm thanh”. Về sau dùng để chỉ các âm thanh, tiếng động.