Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
喇叭手
[Lạt Bá Thủ]
らっぱしゅ
🔊
Danh từ chung
người thổi kèn
Hán tự
喇
Lạt
nói chuyện; nói lảm nhảm
叭
Bá
mở
手
Thủ
tay
Từ liên quan đến 喇叭手
らっぱ吹き
ラッパふき
người thổi kèn
喇叭吹き
ラッパふき
người thổi kèn