• Hán Tự:
  • Hán Việt: Khiếu
  • Âm On: キョウ
  • Âm Kun: さけ.ぶ
  • Bộ Thủ: 口 (Khẩu)
  • Số Nét: 6
  • JLPT: 2
  • Phổ Biến: 1426
  • Lớp Học: 8
Hiển thị cách viết

Giải thích:

叫 là chữ hình thanh: bộ 口 (miệng, gợi ý nghĩa về âm thanh) và phần 丩 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “kêu, gọi”. Về sau dùng để chỉ hành động phát ra âm thanh lớn.