叫びだす [Khiếu]
叫び出す [Khiếu Xuất]
さけびだす

Động từ Godan - đuôi “su”Tự động từ

kêu lên; thốt ra

JP: 突然とつぜん彼女かのじょ甲高かんだかこえさけした。

VI: Bỗng nhiên cô ấy la lên bằng giọng thất thanh.

Hán tự

Khiếu kêu la
Xuất ra ngoài