• Hán Tự:
  • Hán Việt: Điệp
  • Âm On: ジョウ チョウ
  • Âm Kun: たた.む; たたみ; かさ.なる
  • Bộ Thủ: 又 (Hựu)
  • Số Nét: 13

Giải thích:

叠 là chữ hội ý: gồm 口 (miệng) và một phần chỉ sự lặp lại. Nghĩa gốc: “lời nói lặp lại”. Về sau có thể dùng để chỉ sự nhắc lại hoặc tái diễn.