• Hán Tự:
  • Hán Việt: Yếm Áp
  • Âm On: エン オン アン オウ ユウ ヨウ
  • Âm Kun: いや; あ.きる; いと.う; おさ.える
  • Bộ Thủ: 厂 (Hán)
  • Số Nét: 14
Hiển thị cách viết

Giải thích:

厭 là chữ hội ý: gồm bộ 厂 (vách đá, gợi ý sự che chắn) và bộ 皿 (đĩa, gợi ý sự đầy đủ). Nghĩa gốc: “chán ghét, không thích”. Về sau dùng để chỉ sự mệt mỏi, chán nản.