Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
厭世家
[Yếm Thế Gia]
えんせいか
🔊
Danh từ chung
người bi quan
Hán tự
厭
Yếm
chán ngán; bão hòa; nhàm chán; không thích; khó chịu; không hoan nghênh
世
Thế
thế hệ; thế giới
家
Gia
nhà; gia đình; chuyên gia; nghệ sĩ
Từ liên quan đến 厭世家
ペシミスト
người bi quan
厭世悲観者
えんせいひかんしゃ
người bi quan
悲観主義者
ひかんしゅぎしゃ
người bi quan
悲観論者
ひかんろんしゃ
người bi quan