Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
厭世悲観者
[Yếm Thế Bi 観 Giả]
えんせいひかんしゃ
🔊
Danh từ chung
người bi quan
Hán tự
厭
Yếm
chán ngán; bão hòa; nhàm chán; không thích; khó chịu; không hoan nghênh
世
Thế
thế hệ; thế giới
悲
Bi
đau buồn; buồn; thương tiếc; hối tiếc
観
quan điểm; diện mạo
者
Giả
người
Từ liên quan đến 厭世悲観者
ペシミスト
người bi quan
厭世家
えんせいか
người bi quan
悲観主義者
ひかんしゅぎしゃ
người bi quan
悲観論者
ひかんろんしゃ
người bi quan