Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
厭戦
[Yếm Khuyết]
えんせん
🔊
Danh từ chung
chán chiến tranh
Hán tự
厭
Yếm
chán ngán; bão hòa; nhàm chán; không thích; khó chịu; không hoan nghênh
戦
Khuyết
chiến tranh; trận đấu